Việt
sự vận hành dự phòng
chế độ làm việc dự phòng
Anh
stand-by working
Đức
Bereitschaftsbetrieb
Bereitschaftsbetrieb /m/V_THÔNG/
[EN] stand-by working
[VI] sự vận hành dự phòng, chế độ làm việc dự phòng
stand-by working /điện tử & viễn thông/