Việt
sự vay tiền
sự vay nợ
Đức
Geldanleihe
Anleihe
eine Anleihe bei jmdm. machen
vay một khoản tiền của ai
eine Anleihe bei Mozart machen
(nghĩa bóng) vay mượn một số đoạn (giai điệù) của Mozart.
Anleihe /die; -n/
sự vay tiền; sự vay nợ;
vay một khoản tiền của ai : eine Anleihe bei jmdm. machen (nghĩa bóng) vay mượn một số đoạn (giai điệù) của Mozart. : eine Anleihe bei Mozart machen
Geldanleihe /í =, -n/
sự vay tiền;