Việt
sự xé nát
sự xé rách
sự xé vụn
sự xé tan xác
sự nghiến nát
sự cắn nát
Anh
rearing
Đức
Zerreißung
Zerfleischung
Zerreißung /die; -, -en/
sự xé rách; sự xé vụn; sự xé nát;
Zerfleischung /die; -en/
sự xé tan xác; sự nghiến nát; sự cắn nát; sự xé nát (con mồi);