Việt
sự cắt dọc
sự xẻ dọc
sự làm nứt
sự sụt lở
sự sụp đổ
sự bóc đi
lượt cán đầu
lượt kéo đầu
Anh
slitting
ripping
sự cắt dọc, sự xẻ dọc, sự làm nứt
sự sụt lở, sự sụp đổ, sự xẻ dọc, sự bóc đi, lượt cán đầu, lượt kéo đầu