Việt
sự xa xôi
sự cách biệt
sự xa cách
Đức
Weltabgeschiedenheit
Entlegenheit
Weltabgeschiedenheit /die/
sự xa xôi; sự cách biệt;
Entlegenheit /die; - (geh.)/
sự xa xôi; sự xa cách; sự cách biệt;