Việt
sự xin từ chức
sự xin thôi việc
Đức
Demission
Dimission
Demission /die; -, -en/
sự xin từ chức (của một bộ trưởng hay một chính phủ); sự xin thôi việc;
Dimission /die; -, -en (veraltet)/
sự xin từ chức; sự xin thôi việc (Demission);