TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xoay chuyển

sự xoay chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xoay chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự xoay chuyển

Umdrehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Förderprinizp eines gleichlaufenden Doppelschneckenextruders beruht auf dem spiralförmigen Transport und der kontinuierlichen Umlenkung des Extrudates um die Schnecken entlang der „8"-förmigen Innenformen des Plastifizierzylinders.

Nguyên lý vận chuyển củamáy đùn trục vít đôi quay cùng chiều dựa trên dạng vận chuyển xoắn ốc và sự xoay chuyển liên tục của nguyên liệu quanh rục vít dọc theo lòng ống "số 8" của xi lanh dẻo hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umdrehung /die; -, -en/

sự xoay chiều; sự đổi hướng; sự xoay chuyển;