Việt
sự xuất kích
sự bắt đầu cuộc hành quân
Đức
Abmarsch
Vorbereitungen für den Abmarsch treffen
thực hiên các bước chuẩn bị hành quăn.
Abmarsch /der; -[e]s, Abmärsche (PI selten)/
sự xuất kích; sự bắt đầu cuộc hành quân;
thực hiên các bước chuẩn bị hành quăn. : Vorbereitungen für den Abmarsch treffen