Việt
sự xuống cấp nhẹ
Anh
graceful degradation
Đức
kontrollierter Leistungsrückgang
graceful degradation /y học/
graceful degradation /toán & tin/
graceful degradation /xây dựng/
kontrollierter Leistungsrückgang /m/M_TÍNH/
[EN] graceful degradation
[VI] sự xuống cấp nhẹ