Việt
sự nịnh hót
sự xu nịnh
sự ca tụng quá đáng
sự phỉnh nịnh
sự nói khéo lấy lòng
Đức
Beweihräucherung
Schöntu
Beweihräucherung /die; -, -en/
sự nịnh hót; sự xu nịnh; sự ca tụng quá đáng;
Schöntu /.e.rei, die; -/
sự nịnh hót; sự phỉnh nịnh; sự xu nịnh; sự nói khéo lấy lòng;