TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

safety

safety

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

safety

guard

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dies gilt zum Beispiel für den E. coli-Sicherheitsstamm K12, der heute weltweit in gentechnischen Laboren und häufig zur biotechnischen Produktion eingesetzt wird.

Đây là trường hợp thí dụ cho vi khuẩn E. Coli dòng an toàn (safety strain) K12, là dòng mà hiện nay cả thế giới đang dùng trong các phòng thí nghiệm kỹ thuật di truyền và trong sản xuất trong kỹ thuật sinh học.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

SIL steht für safety integrity level, gibt die Anforderungsklasse des Gerätes an und ist ein Maß für die Versagenswahrscheinlichkeit einer Sicherheitsfunktion.

SIL viết tắt từ safety integrity level, cho biết mức an toàn tổng thể đòi hỏi của thiết bị và là một thước đo cho xác suất trục trặc (bị hư, không làm được) của chức năng an toàn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sicherheitsprüfungen SP:

Kiểm tra an toàn (SI = Safety Inspections).

Sicherheitsglas. Man unterscheidet das Einscheiben-Sicherheitsglas (ESG) und das Verbund-Sicherheitsglas (VSG).

Kính an toàn được phân thành 2 loại là: kính an toàn một lớp (TSG = tempered/toughened safety glass) và kính an toàn nhiều lớp (LSG = laminated safety glass).

v Anlagen beifügen, z.B. Inspektions-Service-Formular, Ausleseprotokoll Fehlerspeicher/Fahrzeugelektronik, HU-, AUund/oder SP-Bescheinigung.

Đính kèm các giấy tờ, thí dụ mẫu dịch vụ kiểm tra, giao thức in ra từ bộ nhớ lỗi, bằng chứng kiểm tra tổng quát (GI – General Inspection), kiểm tra phát thải (EI – Emission Inspection) và/hoặc kiểm tra an toàn (SI – Safety Inspection).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

guard

safety