Việt
safety
Anh
guard
Dies gilt zum Beispiel für den E. coli-Sicherheitsstamm K12, der heute weltweit in gentechnischen Laboren und häufig zur biotechnischen Produktion eingesetzt wird.
Đây là trường hợp thí dụ cho vi khuẩn E. Coli dòng an toàn (safety strain) K12, là dòng mà hiện nay cả thế giới đang dùng trong các phòng thí nghiệm kỹ thuật di truyền và trong sản xuất trong kỹ thuật sinh học.
SIL steht für safety integrity level, gibt die Anforderungsklasse des Gerätes an und ist ein Maß für die Versagenswahrscheinlichkeit einer Sicherheitsfunktion.
SIL viết tắt từ safety integrity level, cho biết mức an toàn tổng thể đòi hỏi của thiết bị và là một thước đo cho xác suất trục trặc (bị hư, không làm được) của chức năng an toàn.
Sicherheitsprüfungen SP:
Kiểm tra an toàn (SI = Safety Inspections).
Sicherheitsglas. Man unterscheidet das Einscheiben-Sicherheitsglas (ESG) und das Verbund-Sicherheitsglas (VSG).
Kính an toàn được phân thành 2 loại là: kính an toàn một lớp (TSG = tempered/toughened safety glass) và kính an toàn nhiều lớp (LSG = laminated safety glass).
v Anlagen beifügen, z.B. Inspektions-Service-Formular, Ausleseprotokoll Fehlerspeicher/Fahrzeugelektronik, HU-, AUund/oder SP-Bescheinigung.
Đính kèm các giấy tờ, thí dụ mẫu dịch vụ kiểm tra, giao thức in ra từ bộ nhớ lỗi, bằng chứng kiểm tra tổng quát (GI – General Inspection), kiểm tra phát thải (EI – Emission Inspection) và/hoặc kiểm tra an toàn (SI – Safety Inspection).