TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sai lệch cho phép

sai lệch cho phép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

độ lệch cho phép

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
sai lệch cho phép

Sai lệch cho phép

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

dung sai được phép

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sai lệch cho phép

permissible tolerance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Deviations

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
sai lệch cho phép

Tolerance limits

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sai lệch cho phép

Abmaße

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
sai lệch cho phép

Abmaße

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Maßtoleranz, Toleranz (T ). Sie ist die zulässige Ab­ weichung vom Nennmaß.

Dung sai (T) là độ sai lệch cho phép từ kích thước danh nghĩa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Maximal zulässige Abweichung vom kVS-Wert: 10 %.

Sai lệch cho phép với trị số kVS: 10%.

Erlaubte Abweichung für Pt 100 nach DIN EN 60751 vom Mai 2009:

Độ sai lệch cho phép của Pt 100 theo DIN EN 60751 (tháng 05/2009)

Produziert werden jedoch wesentlich genauere Geräte (bis zu 1/3 der erlaubten Abweichungen, in Spezialausführungen noch genauer)

Thực tế máy đo được chính xác hơn (đến 1/3 độ sai lệch cho phép, ở máy loại đặc biệt còn đạt chính xác cao hơn)

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Abmaße

[VI] Sai lệch (độ lệch) cho phép, dung sai được phép

[EN] Tolerance limits

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Abmaße

[EN] Deviations

[VI] Sai lệch cho phép, độ lệch cho phép

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

permissible tolerance

sai lệch cho phép