Việt
sai lệch cho phép
độ lệch cho phép
Sai lệch cho phép
dung sai được phép
Anh
permissible tolerance
Deviations
Tolerance limits
Đức
Abmaße
Maßtoleranz, Toleranz (T ). Sie ist die zulässige Ab weichung vom Nennmaß.
Dung sai (T) là độ sai lệch cho phép từ kích thước danh nghĩa.
Maximal zulässige Abweichung vom kVS-Wert: 10 %.
Sai lệch cho phép với trị số kVS: 10%.
Erlaubte Abweichung für Pt 100 nach DIN EN 60751 vom Mai 2009:
Độ sai lệch cho phép của Pt 100 theo DIN EN 60751 (tháng 05/2009)
Produziert werden jedoch wesentlich genauere Geräte (bis zu 1/3 der erlaubten Abweichungen, in Spezialausführungen noch genauer)
Thực tế máy đo được chính xác hơn (đến 1/3 độ sai lệch cho phép, ở máy loại đặc biệt còn đạt chính xác cao hơn)
[VI] Sai lệch (độ lệch) cho phép, dung sai được phép
[EN] Tolerance limits
[EN] Deviations
[VI] Sai lệch cho phép, độ lệch cho phép