TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sai số bước chia

sai số bước chia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sai số bước chia

error of pitch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error of pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sai số bước chia

Teilungsfehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Systematische Messabweichungen entstehen unter immer gleichen wiederkehrenden Messbedingungen durch Messkräfte, Teilungsfehler und Temperatureinwirkungen.

Sai số hệ thống xảy ra dưới các điểu kiện đo lường luôn luôn như nhau và lặp đi lặp lại thông qua các lực đo, sai số bước chia và tác động của nhiệt độ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error of pitch /cơ khí & công trình/

sai số bước chia

error of pitch

sai số bước chia

 error of pitch

sai số bước chia

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilungsfehler /m/CNSX/

[EN] error of pitch

[VI] sai số bước chia