Việt
sai số kích thước
sai quy cách
Anh
error of size
dimensional variation
offsize
Đức
Maßabweichung
Maßabweichung /f/CT_MÁY/
[EN] error of size, offsize
[VI] sai số kích thước; sai quy cách
error of size /cơ khí & công trình/
error of size /xây dựng/