Việt
sai số tổng
sai số tích luỹ
Anh
accumulated error
global error
Đức
aufgelaufener Fehler
aufgelaufener Fehler /m/T_BỊ/
[EN] accumulated error
[VI] sai số tích luỹ, sai số tổng
accumulated error, global error /đo lường & điều khiển;điện;điện/