TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sai trục

sai trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lệch tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sai trục

 off-center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

off-center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wellentoleranzfeld

Miền dung sai trục

Toleranzklasse (Welle)

Bậc dung sai (Trục)

Gewähltes Toleranzfeld der Welle

Miền dung sai trục được chọn

:: Die Nennmaßbereiche bis 10 mm besitzen zusätzlich die Bohrungstoleranzfelder CD, EF, FG und die Wellentoleranzfelder cd, ef, fg.

:: Dãy kích thước danh nghĩa đến 10 mm cóthêm miền dung sai lỗ CD, EF, FG và miền dung sai trục cd, cf, fg.

Die festgelegte Lage des Wellentoleranzfeldes h und die unterschiedlichen Lagen der Bohrungstoleranzfelder A ... ZC ergeben drei charakteristische Passtoleranzfeldlagen.

Những vị trí được xác định của các miền dung sai trục h và những vị trí khác nhau của các miền dung sai lỗ A đến ZC cho ra ba vị trí miền dung sai lắp ghép đặc trưng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 off-center /xây dựng/

sai trục

off-center

sai trục, lệch tâm

 off-center /toán & tin/

sai trục, lệch tâm