star
sao additional ~ (ngôi) sao phụ antimony ~ antimonit dạng sao , antimonit toả tia circumpolar ~ sao gần cực cluster ~ sao mọc thành cụm , đám sao day ~ sao mai double ~ sao kép equatorial ~ sao ở xích đạo evening ~ sao hôm faint ~ sao mờ fundamental ~ sao cơ bản high-declination ~ sao ở gần cực nebula ~ tinh vân northern ~ sao Bắc cực observed ~ sao quan trắc được , sao quan sát được overluminous ~ sao phát sáng cao polar ~ sao cực , sao Bắc cực reference ~ sao chuẩn shooting ~ sao sa , sao băng southern ~ sao Nam cực supplementary ~ sao phụ time ~ sao giờ underluminuos ~ sao phát sáng yếu zenith ~ sao thiên đỉnh zenith time ~ sao giờ thiên đỉnh