Việt
seien
Se
một ngụyên tố hóa học
Anh
selenium
Đức
Selen
Selenium
Seien
Seien /[ze'le:n], das; -s/
(Zeichen: Se) seien; một ngụyên tố hóa học (chemischer Grund stoff);
Selen /nt (Se)/HOÁ/
[EN] selenium (Se)
[VI] seien, Se
Selenium /nt (Se)/HOÁ/
Se /nt (Selen, Selenium)/HOÁ/
[EN] Se (selenium)