Việt
sferolit
hạt cầu
hạt cầu compound ~ sferolit phức tạp
Anh
spherolite
Đức
Spharolith
sferolit , hạt cầu compound ~ sferolit phức tạp
Spharolith /[auch: ... lit], der; -s u. en, e[n] (Mineral.)/
hạt cầu; sferolit;