TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

siêu áp

siêu áp

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

siêu áp

hyperpressure

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 overpressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superpressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ballonreifen (0,98:1), Super-Ballon-Reifen (0,95:1), Niederquerschnittreifen (0,88:1), Super- Niederquerschnittreifen (0,82:1), 70er-Reifen(0,7:1), 65er-Reifen (0,65:1), … bis 25er-Reifen (0,25:1).

Lốp áp thấp (0,98:1), lốp siêu áp thấp (0,95:1), lốp tiết diện thấp (0,88:1), lốp tiết diện siêu thấp (0,82:1), lốp 70 (0,7:1), lốp 65 (0,65:1),… cho đến lốp 25 (0,25:1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overpressure, superpressure /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

siêu áp

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hyperpressure

siêu áp