Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Ultrafiltration
[EN] ultrafiltration
[VI] siêu lọc
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Ultrafiltration
[EN] Ultrafiltration
[VI] Siêu lọc
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ultrafilter /toán & tin/
siêu lọc
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
siêu lọc
[DE] Ultrafiltration,
[EN] Ultrafiltration,
[VI] siêu lọc
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
ultrafilter
[DE] Ultrafilter
[VI] siêu lọc
[FR] ultrafiltre