Việt
siết đinh vít
siết bulông
siết bù loong
Anh
tighten a screw
Đức
Schraube anziehen
schrauben
schrauben /(sw. V.; hat)/
siết bù loong; siết đinh vít [an, auf + Akk : vào ];
Schraube anziehen /vi/CT_MÁY/
[EN] tighten a screw
[VI] siết bulông, siết đinh vít
tighten a screw /cơ khí & công trình/