TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh cảnh structure ~ cấu trúc nơi ở

nơi cư trú

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nơi ở diversification ~ đa dạng hoá nơi ở evaluation procedure ~ quy định đánh giá nơi sống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quy định đánh giá sinh cảnh resteration ~ phục hồi nơi sống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phục hồi sinh cảnh species management area ~ khu bảo tồn loài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sinh cảnh structure ~ cấu trúc nơi ở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sinh cảnh structure ~ cấu trúc nơi ở

habitat

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

habitat

nơi cư trú, nơi ở diversification ~ đa dạng hoá nơi ở evaluation procedure ~ quy định đánh giá nơi sống, quy định đánh giá sinh cảnh resteration ~ phục hồi nơi sống, phục hồi sinh cảnh species management area ~ khu bảo tồn loài , sinh cảnh structure ~ cấu trúc nơi ở