habitat
nơi cư trú, nơi ở diversification ~ đa dạng hoá nơi ở evaluation procedure ~ quy định đánh giá nơi sống, quy định đánh giá sinh cảnh resteration ~ phục hồi nơi sống, phục hồi sinh cảnh species management area ~ khu bảo tồn loài , sinh cảnh structure ~ cấu trúc nơi ở