TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh thái nhân văn

con người capital ~ vốn con người

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vốn nhân lực carrying capacity ~ sức chứa dân số crab louse ~ rận bẹn development index ~ chỉ số phát triển nhân văn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỉ số phát triển con người ecology ~ sinh thái học người

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sinh thái nhân văn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sinh thái nhân văn

human

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

human

con người capital ~ vốn con người, vốn nhân lực carrying capacity ~ sức chứa dân số crab louse ~ rận bẹn development index ~ chỉ số phát triển nhân văn, chỉ số phát triển con người ecology ~ sinh thái học người, sinh thái nhân văn