Việt
con người capital ~ vốn con người
vốn nhân lực carrying capacity ~ sức chứa dân số crab louse ~ rận bẹn development index ~ chỉ số phát triển nhân văn
chỉ số phát triển con người ecology ~ sinh thái học người
sinh thái nhân văn
Anh
human
con người capital ~ vốn con người, vốn nhân lực carrying capacity ~ sức chứa dân số crab louse ~ rận bẹn development index ~ chỉ số phát triển nhân văn, chỉ số phát triển con người ecology ~ sinh thái học người, sinh thái nhân văn