TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh vật tiêu thụ

sinh vật tiêu thụ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

sinh vật tiêu thụ

consumer

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

sinh vật tiêu thụ

Konsument

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Rest steht den von ihnen abhängigen Konsumenten zur Verfügung.

Phần còn lại dành cho những sinh vật tiêu thụ phụ thuộc vào chúng.

Konsumenten der 1. Stufe sind immer Pflanzenfresser, beispielsweise ein Hase.

Sinh vật tiêu thụ ở bậc thứ nhất luôn luôn là loài ăn cây cỏ, thí dụ như con thỏ rừng.

Konsumenten der 2. und folgender Stufen sind Fleischfresser, wie beispielsweise der Fuchs.

Sinh vật tiêu thụ bậc thứ hai và những bậc tiếp theo là thú ăn thịt, thí dụ như con chồn.

Ordnen Sie die verschiedenen Organismen den Produzenten, Konsumenten und Destruenten zu.

Sắp xếp các sinh vật khác nhau tương ứng với sinh vật sản xuất, sinh vật tiêu thụ và sinh vật phân hủy.

Beschreiben Sie den Zusammenhang zwischen Produzenten, Konsumenten und Destruenten in einem Ökosystem.

Mô tả mối quan hệ giữa sinh vật sản xuất, sinh vật tiêu thụ và sinh vật phân hủy trong một hệ sinh thái.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

consumer

sinh vật tiêu thụ

Trong hệ sinh thái: Mọi sinh vật tiêu thụ vật chất hữu cơ (như: động vật ăn phù du động vật, động vật thân mềm, cá) được gọi là những kẻ tiêu thụ sơ cấp, thứ cấp, v.v... theo mức độ tiêu thụ trong đó chúng tiêu thụ những sinh vật khác trong chuỗi dinh dưỡng.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Konsument

[EN] consumer

[VI] sinh vật tiêu thụ