TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh vật vi sinh vật

sinh vật vi sinh vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sinh vật vi sinh vật

Kleinlebewesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kleinstlebewesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Aufgebaut sind die Proteine aller Lebewesen (Mikroorganismen, Pflanzen, Tiere, Mensch) regelmäßig aus nur 20 verschiedenen Aminosäuren, obwohl in der Chemie mehrere Hundert verschiedene Aminosäuren bekannt sind.

Protein của tất cả các sinh vật (vi sinh vật, thực vật, động vật, con người) đa số chỉ cấu thành từ 20 amino acid, mặc dù trong ngành hóa học người ta biết đến hàng trăm loại amino acid khác nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kleinlebewesen /n -s, = (/

sinh vật) vi sinh vật;

Kleinstlebewesen /n -s, = (/

sinh vật) vi sinh vật; Kleinst