TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

skeleton ~ tinh thể khung

1.tinh thể 2.pha lê ~ lattice m ạ ng tinh thể acicular ~ tinh thể dạng arborescent ~ tinh thể dạng nhánh arrow-head twin ~ tinh thể đôi dạng mũi tên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

skeleton ~ tinh thể khung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tinh thể khung xương snow ~ tinh thể tuyết tabular ~ tinh thể dạng touching ~ tinh thể tiếp xúc twin ~ tinh thể đôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

song tinh zone ~ tinh thể phân đới left handed ~ tinh thể quay trái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

skeleton ~ tinh thể khung

crystal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

crystal

1.tinh thể 2.pha lê ~ lattice m ạ ng tinh thể acicular ~ tinh thể dạng (kim, que) arborescent ~ tinh thể dạng nhánh (cây) arrow-head twin ~ tinh thể đôi dạng mũi tên, song tinh dạng mũi tên biaxial ~ tinh thể lưỡng trục bladed ~ tinh thể dạng tấm calcareous ~ tinh thể canxit cavernous ~ tinh thể dạng hốc corroded ~ tinh thể bị gặm mòn curved ~ tinh thể (bị ) uốn cong dendritic ~ tinh thể dạng cây (một dạng tinh thể tuyết) domatic ~ tinh thể hình trụ fog ~ tinh thể sương mù giant ~ tinh thể khổng lồ growing ~ tinh thể tăng lớn host ~ tinh thể bao (các tinh thể khác), tinh thể chủ iceland ~ spat Băng đảo idiomorphic ~ tinh thể tự hình immature ~ tinh thể chưa trưởng thành incipient ~ tinh thể sơ sinh left-handed ~ tinh thể quay trái mixed ~ tinh thể hỗn hợp model ~ tinh thể mẫu phantom ~ tinh thể giả hình polysynthetic ~ tinh thể đa tổng hợp pseudoisometric ~ tinh thể giả đẳng thước right-handed ~ tinh thể quay phải rock ~ pha lê (tự nhiên) rodlike ~ tinh thể dạng que single ~ tinh thể đơn skeletal ~ , skeleton ~ tinh thể khung, tinh thể khung xương snow ~ tinh thể tuyết tabular ~ tinh thể dạng (tấm, phiến) touching ~ tinh thể tiếp xúc twin ~ tinh thể (mọc) đôi, song tinh zone ~ tinh thể (có cấu trúc) phân đới left handed ~ tinh thể quay trái