Việt
son môi
Anh
Lipstick
Đức
Lippenstift
Lippen
ein kussechter Lippenstift
một cây son hôn không phai.
Lippen /stift, der/
son môi;
một cây son hôn không phai. : ein kussechter Lippenstift
[DE] Lippenstift
[EN] Lipstick
[VI] son môi