TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

song vectơ

song vectơ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

2-vectơ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

song vectơ

divector

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

bivector

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 bivector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

song vectơ

Teiler

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

song vectơ

diviseur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bivector, divector /toán & tin/

song vectơ

Từ điển toán học Anh-Việt

bivector

song vectơ

divector

song vectơ, 2-vectơ

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

divector

[DE] Teiler

[VI] song vectơ, 2-vectơ

[FR] diviseur