Việt
spđđ
sức phản điện động
thế phản điện động
Anh
bemf
cemf
Đức
Gegen-EMK
Gegen-EMK /f (gegenelektromotorische Kraft)/Đ_SẮT, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, VTHK/
[EN] bemf (back electromotive force), cemf (counter electromotive force)
[VI] spđđ, sức phản điện động, thế phản điện động