TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spactalit black ~ of manganese quặng mangan mềm

oxit ~ of sillicon oxit silic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

th ạch anh ~ of zine zinxit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spactalit black ~ of manganese quặng mangan mềm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

piroluzit carbonic ~ oxit cacbon oron ~ oxit sắt ferrous ~ oxit sắt II ferric ~ oxit sắt III ferric ~ hematit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quặng sắt đỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

oxit sắt ferrous-ferric ~ manhetit nitrous ~ đinitơ oxit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

spactalit black ~ of manganese quặng mangan mềm

oxide

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

oxide

oxit ~ of sillicon oxit silic , th ạch anh ~ of zine zinxit , spactalit black ~ of manganese quặng mangan mềm, piroluzit carbonic ~ oxit cacbon oron ~ oxit sắt ferrous ~ oxit sắt II ferric ~ oxit sắt III ferric ~ hematit, quặng sắt đỏ, oxit sắt ferrous-ferric ~ manhetit nitrous ~ đinitơ oxit