TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spirit trắng

spirit trắng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

spirit trắng

white spirit

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

test fuel

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

 white spirit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

spirit trắng

Testbenzin

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 white spirit /xây dựng/

spirit trắng

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Testbenzin

[EN] white spirit, test fuel

[VI] spirit trắng (hỗn hợp alkan từ C7 đến C10)