TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stak

stak

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stak

stecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hat/(südd., Osten-., Schweiz.

) ist) có, để, ở (một chỗ nào), được đặt, được để (ở chỗ nào)

das Geschoss steckt noch in seiner Lunge

viên đạn vẫn còn ghim trong phổi hắn

Gräten können leicht im Hals stecken bleiben

xương có thể mắc trong cổ họng

wo hast du denn gesteckt?

mày đã chui vào xó nào vậy?

mein Freund steckt in Schwierigkeiten

bạn tôi đang gặp khổ khăn

die Verhandlun gen sind stecken geblieben

những cuộc đàm phán đã gặp trở ngại

hinter etw. stecken (ugs.)

ỉà người giật dây, là người đúng sau lưng điều khiển.

hat/(südd., österr., Schweiz.

) ist) cắm vào, đút vào, nhét vào

der Schlüssel steckt im Schloss

chìa khóa cắm trong ồ

lassen Sie [Ihr Geld] stecken!

cứ để tôi trả tiền!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stecken /[’Jtekan] (sw., bei intr. Gebrauch im Prät. auch unr. V.; hat)/

(Prät: steckte/(geh :) stak;

) ist) có, để, ở (một chỗ nào), được đặt, được để (ở chỗ nào) : hat/(südd., Osten-., Schweiz. viên đạn vẫn còn ghim trong phổi hắn : das Geschoss steckt noch in seiner Lunge xương có thể mắc trong cổ họng : Gräten können leicht im Hals stecken bleiben mày đã chui vào xó nào vậy? : wo hast du denn gesteckt? bạn tôi đang gặp khổ khăn : mein Freund steckt in Schwierigkeiten những cuộc đàm phán đã gặp trở ngại : die Verhandlun gen sind stecken geblieben ỉà người giật dây, là người đúng sau lưng điều khiển. : hinter etw. stecken (ugs.)

stecken /[’Jtekan] (sw., bei intr. Gebrauch im Prät. auch unr. V.; hat)/

(Prât : steckte/(geh :) stak;

) ist) cắm vào, đút vào, nhét vào : hat/(südd., österr., Schweiz. chìa khóa cắm trong ồ : der Schlüssel steckt im Schloss cứ để tôi trả tiền! : lassen Sie [Ihr Geld] stecken!