TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stronti

Stronti

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

một ngụyèn tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stronti

strontium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Sr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

strontic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 Sr

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strontic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

stronti

Strontium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strontium-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

stronti

strontium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Strontiumcarbonat

Stronti carbonat

Strontiumchromat

Stronti chromat

Strontium-chlorid-6-hydrat

Stronti chlorid-hexahydrat

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strontium /[’/trontsiom], das; -s/

(Zeichen: Sr) stronti; một ngụyèn tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Strontium,Sr

Stronti, Sr

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Sr, strontic /hóa học & vật liệu/

stronti

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strontium- /pref/HOÁ/

[EN] strontic

[VI] (thuộc) stronti

Sr /nt/HOÁ/

[EN] Sr (strontium)

[VI] stronti, Sr

Strontium /nt (Sr)/HOÁ/

[EN] strontium (Sr)

[VI] stronti, Sr

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

strontium

[DE] Strontium

[VI] Stronti

[FR] strontium