Việt
Suất dẫn điện
độ dẫn điện
Anh
Conductivity
specific conductivity
Electric conductivity
conductivity
Đức
Leitfähigkeit
conductivity /điện tử & viễn thông/
suất dẫn điện
độ dẫn điện, suất dẫn điện
A measure of the ability of a solution to carry an electrical current.
Số đo khả năng dẫn điện của một dung dịch.
[DE] Leitfähigkeit
[VI] Suất dẫn điện
[EN] A measure of the ability of a solution to carry an electrical current.
[VI] Số đo khả năng dẫn điện của một dung dịch.