spezifische elektrische Leitfähigkeit /f/KT_ĐIỆN/
[EN] conductivity
[VI] độ dẫn điện
Leitfähigkeit /f/S_PHỦ, KT_GHI/
[EN] conductivity
[VI] độ dẫn điện, điện dẫn suất
Leitfähigkeit /f/C_DẺO/
[EN] conductivity
[VI] độ dẫn điện
Leitfähigkeit /f/KTC_NƯỚC/
[EN] conductivity
[VI] độ dẫn điện
Leitvermögen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] conductivity
[VI] độ dẫn điện
Leitfähigkeit /f/KT_ĐIỆN/
[EN] conductance, conductivity
[VI] độ dẫn điện, điện dẫn suất
Leitfähigkeit /f/V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] conductance, conductivity
[VI] độ dẫn điện, điện dẫn suất
spezifischer Leitwert /m/ĐIỆN/
[EN] conductivity, specific conductance
[VI] độ dẫn điện riêng; điện dẫn suất
Leitfähigkeit /f/ĐIỆN/
[EN] conductance, conductibility, conductivity
[VI] độ dẫn điện, điện dẫn suất