TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suất nhiệt

suất nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường cong suất nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thu hồi nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

suất nhiệt

heat rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heat rate curve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heat recovery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

suất nhiệt

Wärmerückgewinnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiedergewinnung von Wärme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wirkungsgrad etwa 3 %.

Hiệu suất nhiệt khoảng 3%.

Wirkungsgrad etwa 9 %.

Hiệu suất nhiệt khoảng 9%.

Große Wärmespannungen durch schnelle Temperaturwechsel

Ứng suất nhiệt lớn do nhiệt độ thay đổi nhanh

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

(Thermischer) Spannungskoeffizient

Hệ số ứng suất nhiệt

Wärmewirkungsgrad

Hiệu suất nhiệt (không có đơn vị)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmerückgewinnung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] heat rate, heat rate curve, heat recovery

[VI] suất nhiệt, đường cong suất nhiệt

Wiedergewinnung von Wärme /f/NH_ĐỘNG/

[EN] heat rate, heat rate curve, heat recovery

[VI] suất nhiệt, đường cong suất nhiệt; sự thu hồi nhiệt