TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suất tỏa nhiệt

suất tỏa nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

suất tỏa nhiệt

calorific density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calorific density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of heat release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

EPPhat einen hohen Heizwert und extrem geringe Rauchgastoxizität, weshalb es auch bei Müllheizkraftwerken sehr begehrt ist.

Xốp EPP có năng suất tỏa nhiệt cao và độ độc hại của khí thải rất thấp, vì thế cũng rất được chuộng để làm nhiên liệu trong các nhà máy nhiệt điện đốt rác.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wasserstoff hat einen geringeren volumenspezifischen Heizwert als Benzin.

Hydro có năng suất tỏa nhiệt theo thể tích thấp hơn so với xăng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calorific density

suất tỏa nhiệt

 calorific density, heat load, rate of heat release /hóa học & vật liệu;vật lý;vật lý/

suất tỏa nhiệt