Việt
suất tỏa nhiệt
Anh
calorific density
heat load
rate of heat release
EPPhat einen hohen Heizwert und extrem geringe Rauchgastoxizität, weshalb es auch bei Müllheizkraftwerken sehr begehrt ist.
Xốp EPP có năng suất tỏa nhiệt cao và độ độc hại của khí thải rất thấp, vì thế cũng rất được chuộng để làm nhiên liệu trong các nhà máy nhiệt điện đốt rác.
Wasserstoff hat einen geringeren volumenspezifischen Heizwert als Benzin.
Hydro có năng suất tỏa nhiệt theo thể tích thấp hơn so với xăng.
calorific density, heat load, rate of heat release /hóa học & vật liệu;vật lý;vật lý/