Việt
suất tiêu thụ nhiên liệu
Anh
specific fuel consumption
Der spezifische Kraftstoffverbrauch steigt an.
Suất tiêu thụ nhiên liệu tăng lên.
Sie haben einen geringen spezifischen Kraftstoffverbrauch. Dies hat folgende Gründe:
Động cơ này có suất tiêu thụ nhiên liệu thấp vì những nguyên nhân sau:
Die Folgen sind Leistungsverlust, höherer Kraftstoff verbrauch und Überhitzungsgefahr.
Hậu quả là mất công suất, tiêu thụ nhiên liệu cao hơn và nguy cơ nóng quá độ.
Der Hauptvorteil der Direkteinspritzer gegenüber den Indirekteinspritzern liegt in einem bis zu 20 % geringeren Kraftstoffverbrauch.
Ưu điểm chính của động cơ phun trực tiếp so với động cơ phun gián tiếp là suất tiêu thụ nhiên liệu giảm đến 20 %.
Die Folgen sind Leistungsverlust, erhöhter Kraftstoffverbrauch, erhöhte Abgaswerte und eine verstärkte thermische Belastung des Motors.
Hậu quả là tổn hao công suất, tiêu thụ nhiên liệu tăng, ô nhiễm khí thải tăng và động cơ chịu tải nhiệt nhiều hơn.
specific fuel consumption /hóa học & vật liệu/
specific fuel consumption /điện/