TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suất trượt

suất trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

suất trượt

rigidity modulus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shear modulus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 modulus of shearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigidity modulus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shear modulus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

suất trượt

Schermodul

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schubinodul

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

An einem Schmierspalt wird Öl unterschiedlichen Scherbelastungen ausgesetzt.

Dầu ở kẽ bôi trơn chịu nhiều ứng suất trượt khác nhau.

HTHS-Viskosität (High Temperature High Shear).

Độ nhớt HTHS (High Temperature High Shear, nhiệt độ cao, ứng suất trượt cao).

Die Klebeverbindung soll möglichst nur durch Druck- und Scherbeanspruchungen (Bild 2) belastet sein.

Kết nối dán chỉ nên chịu ứng suất nén và ứng suất trượt (Hình 2).

Diesen Widerstand, den die Flüssigkeit gegen die Verschiebung zweier benachbarter Schichten entgegensetzt, nennt man auch innere Reibung (Schubspannung).

Sức bền mà chất lỏng chống lại sự di chuyển của hai lớp cạnh nhau còn gọi là lực nội ma sát (ứng suất trượt).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schubspannung

Ứng suất trượt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modulus of shearing, rigidity modulus, shear modulus

suất trượt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schermodul /nt/V_LÝ/

[EN] rigidity modulus

[VI] suất trượt

Schermodul /nt/V_LÝ/

[EN] shear modulus (G)

[VI] suất trượt

Schubinodul /nt/THAN/

[EN] rigidity modulus

[VI] hệ số cứng, suất trượt

Schubinodul /nt/C_DẺO/

[EN] shear modulus

[VI] hệ số cứng, suất trượt