Việt
sự uốn cạnh
sự uốn móp
su viền
sư làm gừ
sư cán gớ
sư phân phôi kim loại phoi
Anh
edging
sự uốn cạnh, sự uốn móp; su viền; sư làm gừ; sư cán gớ; sư phân phôi kim loại phoi