beschlafen /(st. V.; hat) (ugs.)/
suy nghĩ qua đêm;
suy nghĩ đến ngày hôm sau mới quyết định;
trước hết tôi cần phải suy nghĩ đến ngày mai về vấn đề này. : ich muss mir die Sache erst noch mal beschlafen
überschlafen /(st. V.; hat)/
chờ đến sáng;
đợi suy nghĩ một đêm;
suy nghĩ qua đêm (beschlafen);