Việt
system hệ thống truyền hình nội bộ
Anh
closed circuit television
Đức
Videoüberwachung
Pháp
télévision en circuit fermé
[DE] Videoüberwachung
[VI] system hệ thống truyền hình nội bộ
[EN] closed circuit television
[FR] télévision en circuit fermé