sleeper /giao thông & vận tải/
tà vẹt thanh giằng ngang (đóng tàu)
sleeper /xây dựng/
tà vẹt thanh giằng ngang (đóng tàu)
sleeper /cơ khí & công trình/
tà vẹt thanh giằng ngang (đóng tàu)
sleeper
tà vẹt thanh giằng ngang (đóng tàu)
sleeper /giao thông & vận tải/
tà vẹt thanh giằng ngang (đóng tàu)