mineral resources
tài nguyên khoáng sản
innorganic
(a) (thuộc) vô cơ ~ acid: axit vô c ơ ~ chemical: hoá chất vô c ơ ~ chemical dust: b ụ i hoá chất vô c ơ ~ chemistry: hoá họ c vô cơ ~ compound: h ợp chất vô cơ ~ dust: b ụi vô c ơ ~ matter: chất vô c ơ ~ polltant: ch ấ t vô c ơ gây ô nhi ễm ~ resources: tài nguyên vô cơ, tài nguyên khoáng sản