Việt
tàu chỏ hàng
tàu hàng.
tàu thủy trđ hàng.
Đức
Güterzug
=
Leichterboot
~ kraftwagenzug
Güterzug /m -(e)s, -Züge/
tàu chỏ hàng, tàu hàng.
~ kraftwagenzug /m -(e)s, -Züge/
tàu [hỏa] chỏ hàng, tàu hàng.
=,Leichterboot /n -(e)s, -e/
tàu chỏ hàng, tàu thủy trđ hàng.