Việt
tàu cứu hộ
tàu vớt
tàu cứu đắm
Anh
relief train
salvage vessel
wrecker
Đức
Bergungsschiff
Rettungsboot
Rettungsboot /das/
(Seew ) tàu cứu đắm; tàu cứu hộ;
Bergungsschiff /nt/VT_THUỶ/
[EN] salvage vessel, wrecker
[VI] tàu cứu hộ, tàu vớt
relief train, salvage vessel, wrecker
relief train /giao thông & vận tải/
salvage vessel /giao thông & vận tải/
wrecker /giao thông & vận tải/