Việt
tàu chở quặng
Anh
ore carrier
ore ship
ore-bulk oil carrier
Đức
Flüssigkeitsmassengutfrachter
Erzfrachter
Erzschiff
Erzschiff /n -(e)s, -e/
tàu chở quặng;
Flüssigkeitsmassengutfrachter /m/VT_THUỶ/
[EN] ore-bulk oil carrier
[VI] tàu chở quặng
Erzfrachter /m/VT_THUỶ/
[EN] ore carrier
[VI] tàu chở quặng (kiểu tàu)
ore carrier, ore ship /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/