Việt
tàu chiến
chiến hạm
pháo hạm
tàu quân sự
chién hạm
Anh
war ship
ship of war
warship
Đức
Kriegschiff n'.
Or
Schlachtschiff
Kriegsschiff
Kanonenboot
kriegspflichtigschiff
kriegspflichtigschiff /n -(e)s, -e/
tàu quân sự, tàu chiến, chién hạm; kriegspflichtig
Or /log.schiff, das (veraltet)/
tàu chiến (Kriegs schiff);
Schlachtschiff /das (Milit.)/
tàu chiến;
Kriegsschiff /das/
tàu chiến; chiến hạm;
Kanonenboot /das/
pháo hạm; tàu chiến;
Kriegschiff n' . tàu chợ Linienschiff n Linienzug.
ship of war, warship /xây dựng/