Việt
tàu cuốc gàu ngoạm
Anh
grab dredge
grab bucket
grab dredger
Đức
Greifbagger
Greifbagger /m/VT_THUỶ/
[EN] grab dredge, grab dredger
[VI] tàu cuốc gàu ngoạm
grab dredge /toán & tin/
grab dredge /giao thông & vận tải/
grab dredge, grab bucket